Xếp hạng

USDT
Khám phá các loại tiền mã hóa mới và thịnh hành để luôn nắm bắt được thị trường
Phổ biến
Phổ biến
CặpGiá gần nhấtThay đổi (24h)
1
66.914,20
$66.914,20
+0,24%
2
3.117,71
$3.117,71
+0,83%
3
0,0066
$0,0066230
-4,54%
4
172,20
$172,20
+2,23%
5
0,0000094
$0,0000094720
-6,93%
6
0,15
$0,15262
-2,10%
7
1,86
$1,8665
-0,51%
Token giá tăng
Token giá tăng
CặpGiá gần nhất24 giờ
1
0,0013
$0,0013990
+14,29%
2
0,89
$0,89220
+11,89%
3
0,0083
$0,0083740
+10,68%
4
118,79
$118,79
+9,02%
5
2,65
$2,6570
+8,01%
6
0,000026
$0,000026198
+7,10%
7
42,86
$42,8600
+6,27%
Token giá giảm
Token giá giảm
CặpGiá gần nhất24 giờ
1
0,36
$0,36980
-11,38%
2
0,19
$0,19500
-11,24%
3
2,54
$2,5450
-9,85%
4
0,00046
$0,00046160
-9,77%
5
0,045
$0,045370
-8,82%
6
0,0000025
$0,0000025940
-8,18%
7
0,0036
$0,0036200
-7,65%
Token mới
Token mới
CặpThời gianThay đổi 24h/Giá
--
-4,54%
0,0066
--
-9,77%
0,00046
--
-4,14%
0,0081
--
-6,09%
1,01
--
-0,04%
2,24
--
-11,38%
0,36
--
+1,11%
0,36
Thịnh hành
Thịnh hành
CặpGiá gần nhấtThay đổi (24h)
1
118,79
$118,79
+9,02%
2
0,0013
$0,0013990
+14,29%
3
0,030
$0,030330
+4,47%
4
0,000026
$0,000026198
+7,10%
5
2,54
$2,5450
-9,85%
6
7,86
$7,8680
+4,63%
7
0,55
$0,55980
+0,16%
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường
CặpVốn hóa thị trườngThay đổi 24h/Giá
1$1.318,22B
+0,24%
66.914,20
2$374,42B
+0,83%
3.117,71
3$88,92B
-0,43%
578,00
4$77,22B
+2,23%
172,20
5$33,45B
+0,01%
0,99
6$29,14B
+0,88%
3.114,90
7$28,78B
-0,74%
0,52
Giá trị giao dịch
Giá trị giao dịch
CặpGiá trị
giao dịch 24h
Thay đổi 24h/Giá
1$205,13M
+0,24%
66.914,20
2$139,36M
+0,83%
3.117,71
3$109,87M
+2,23%
172,20
4$85,50M
-6,93%
0,0000094
5$46,59M
-3,04%
6,37
6$43,33M
-2,10%
0,15
7$39,23M
-4,54%
0,0066